Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Agribank (Agribank) ngày 18-07-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Agribank cập nhật lúc 16:45 20/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 53 ngoại tệ tăng giá, 36 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 59 ngoại tệ tăng giá và 52 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,602.00 195.00 | 16,721.00 248.00 | 17,334.00 352.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,124 376.00 | 18,234 415.00 | 18,785 421.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,138 -288.00 | 28,238 -302.00 | 29,187 -248.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,636.00 33.00 | 0.00 -3,741.00 |
Euro | EUR | 27,060 215.00 | 27,110 157.00 | 28,219 149.00 |
Bảng Anh | GBP | 32,204 219.00 | 32,398 285.00 | 33,370 266.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,085.00 | 3,265.00 168.00 | 0.00 -3,202.00 |
Yên Nhật | JPY | 157.73 -10.41 | 158.36 -10.46 | 165.80 -10.76 |
Won Hàn Quốc | KRW | 15.82 15.82 | 17.58 0.07 | 19.17 0.32 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 -2,290.00 | 0.00 -2,390.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,144.00 15,144.00 | 15,144.00 86.00 | 15,636.00 71.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,400.00 33.00 | 0.00 -2,466.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,466 -196.00 | 18,587 -150.00 | 19,150 -145.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -721.00 | 689.00 -35.00 | 0.00 -757.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,100 750.00 | 25,130 770.00 | 25,440 740.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Agribank (Agribank) của 15 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.